Có 2 kết quả:

花斑癣 huā bān xuǎn ㄏㄨㄚ ㄅㄢ ㄒㄩㄢˇ花斑癬 huā bān xuǎn ㄏㄨㄚ ㄅㄢ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pityriasis versicolor (aka tinea versicolor), blotchy skin condition common in tropical areas, common name 汗斑

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pityriasis versicolor (aka tinea versicolor), blotchy skin condition common in tropical areas, common name 汗斑

Bình luận 0